--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bừng bừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bừng bừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừng bừng
Your browser does not support the audio element.
+
xem bừng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừng bừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bừng bừng"
:
bừng bừng
bùng bùng
bung búng
bung bủng
bông băng
boong boong
bòng bong
bong bóng
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
bừng bừng
:
xem bừng (láy)
+
buông miệng
:
(khẩu ngữ) Open one's mouth to speakBuông miệng ra là hắn nói tụcWhenever he opens his mouth to speak, he used foul language
+
impersonal
:
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quanan impersonal remark một lời nhận xét bâng quơan impersonal attitude thái độ khách quan
+
sơn dương
:
chamoiscon sơn dương
+
bài vị
:
Ancestral tablet